Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 113.3 | 109.2 | 4.1 | 8 | 64% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 110 | 106.2 | 3.8 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 117.2 | 112.8 | 4.4 | 9 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 114.8 | 108.3 | 6.5 | 70% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 10 | 101 | 113.6 | -12.6 | 20 | 9% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 104.8 | 117.5 | -12.7 | 20 | 17% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 96.4 | 109 | -12.6 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 104.2 | 116.2 | -12 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
128
-
111
SiChuan
72
-
53
T
CBA
SiChuan
108
-
103
ShanXi
54
-
52
B
CBA
SiChuan
101
-
119
ShanXi
48
-
69
T
CBA
ShanXi
117
-
99
SiChuan
46
-
55
T
CBA
SiChuan
107
-
101
ShanXi
49
-
42
B
CBA
ShanXi
80
-
94
SiChuan
45
-
45
B
CBA
SiChuan
92
-
87
ShanXi
49
-
43
B
CBA
ShanXi
103
-
108
SiChuan
48
-
49
B
CBA
SiChuan
76
-
88
ShanXi
32
-
49
T
CBA
ShanXi
107
-
94
SiChuan
58
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
125
-
106
Ningbo Rockets
58
-
55
T
CBA
FuJian
104
-
136
ShanXi
59
-
59
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
T
CBA
ShanXi
123
-
112
QingDao
62
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
121
-
124
ShanXi
64
-
57
T
CBA
Tianjin Pioneers
104
-
114
ShanXi
54
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
117
-
114
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
97
-
103
BeiJing
42
-
44
B
CBA
ShanXi
90
-
103
LiaoNing
38
-
57
B
CBA
ShanXi
124
-
113
Tianjin Pioneers
56
-
55
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105
-
104
SiChuan
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
129
-
140
FuJian
71
-
69
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
114
-
101
SiChuan
69
-
52
B
CBA
SiChuan
107
-
138
BeiJing
55
-
69
B
CBA
LiaoNing
108
-
94
SiChuan
61
-
52
B