Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 9 | 94.1 | 100.9 | -6.8 | 19 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 97 | 101 | -4 | 19 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 91.7 | 100.8 | -9.1 | 16 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 93.9 | 100.6 | -6.7 | 20% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 99.7 | 96.6 | 3.1 | 2 | 73% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 102.2 | 96.2 | 6 | 9 | 75% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 98.3 | 96.9 | 1.4 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 100.2 | 97.5 | 2.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
93
-
79
Jilin Northeast Tige
47
-
36
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
99
XinJiang
60
-
45
T
CBA
XinJiang
91
-
112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T
CBA
XinJiang
96
-
117
Jilin Northeast Tige
50
-
61
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
86
XinJiang
34
-
37
T
CBA
XinJiang
109
-
99
Jilin Northeast Tige
55
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
119
XinJiang
52
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
97
XinJiang
44
-
45
B
CBA
XinJiang
97
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
58
T
CBA
XinJiang
106
-
105
Jilin Northeast Tige
55
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
B
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
B
CBA
FuJian
94
-
84
Jilin Northeast Tige
55
-
54
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
84
Jilin Northeast Tige
42
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
116
ShangHai
54
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
76
-
92
Beijing Royal Fighte
42
-
52
B
CBA
LiaoNing
106
-
76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
91
Tianjin Pioneers
54
-
42
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
105
DG Southern Tigers
60
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
93
-
95
Jilin Northeast Tige
51
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
104
-
88
XinJiang
49
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
105
-
112
XinJiang
50
-
68
T
CBA
XinJiang
99
-
91
Shenzhen
53
-
53
T
CBA
XinJiang
91
-
102
LiaoNing
34
-
46
B
CBA
Shenzhen
91
-
104
XinJiang
49
-
54
T
CBA
Ningbo Rockets
113
-
118
XinJiang
60
-
54
T
CBA
ShangHai
78
-
87
XinJiang
42
-
37
T
CBA
XinJiang
103
-
85
QingDao
65
-
45
T
CBA
XinJiang
116
-
107
Chouzhou Bank
48
-
44
T
CBA
Guangzhou
99
-
84
XinJiang
57
-
46
B