Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 105.2 | 102.6 | 2.6 | 5 | 70% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 104.7 | 97.3 | 7.4 | 12 | 67% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 105.4 | 104.9 | 0.5 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 105.2 | 102.6 | 2.6 | 70% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 9 | 101.7 | 112.9 | -11.2 | 20 | 10% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 104.8 | 117.5 | -12.7 | 20 | 17% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 97 | 106 | -9 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 101.7 | 112.9 | -11.2 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
119
-
99
SiChuan
58
-
54
T
CBA
SiChuan
105
-
116
DG Southern Tigers
46
-
49
T
CBA
SiChuan
76
-
110
DG Southern Tigers
35
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
111
-
108
SiChuan
53
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
92
SiChuan
50
-
35
T
CBA
SiChuan
88
-
114
DG Southern Tigers
51
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
121
-
90
SiChuan
66
-
51
T
CBA
SiChuan
90
-
111
DG Southern Tigers
38
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
122
-
100
SiChuan
70
-
45
T
CBA
SiChuan
108
-
119
DG Southern Tigers
41
-
60
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
100
-
110
DG Southern Tigers
54
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
91
-
82
Ningbo Rockets
50
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
112
-
88
DG Southern Tigers
47
-
45
B
CBA
QingDao
109
-
111
DG Southern Tigers
56
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
105
-
112
Tianjin Pioneers
60
-
47
B
CBA
LiaoNing
106
-
97
DG Southern Tigers
53
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
105
DG Southern Tigers
60
-
63
T
CBA
Chouzhou Bank
96
-
106
DG Southern Tigers
49
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
118
-
98
ShanXi
58
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105
-
104
SiChuan
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
129
-
140
FuJian
71
-
69
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
114
-
101
SiChuan
69
-
52
B
CBA
SiChuan
107
-
138
BeiJing
55
-
69
B
CBA
LiaoNing
108
-
94
SiChuan
61
-
52
B
CBA
SiChuan
69
-
88
Shenzhen
39
-
38
B