Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 109.6 106.1 3.5 10 56%
Chủ 5 3 2 106 102 4 9 60%
Khách 4 2 2 114 111.2 2.8 10 50%
trận gần đây 9 5 4 109.6 106.1 3.5 56%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 109.4 110.1 -0.7 9 56%
Chủ 5 3 2 107 106.2 0.8 8 60%
Khách 4 2 2 112.5 115 -2.5 9 50%
trận gần đây 9 5 4 109.4 110.1 -0.7 56%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
93 - 87
ShanXi
50
-
52
T
CBA
ShanXi
119 - 94
FuJian
53
-
49
B
CBA
ShanXi
120 - 109
FuJian
66
-
55
B
CBA
FuJian
131 - 142
ShanXi
58
-
75
B
CBA
FuJian
129 - 111
ShanXi
65
-
57
T
CBA
ShanXi
119 - 135
FuJian
63
-
70
T
CBA
ShanXi
102 - 85
FuJian
49
-
34
B
CBA
FuJian
92 - 99
ShanXi
35
-
48
B
CBA
FuJian
106 - 101
ShanXi
64
-
43
T
CBA
ShanXi
115 - 107
FuJian
60
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
94 - 84
Jilin Northeast Tige
55
-
54
T
CBA
Chouzhou Bank
128 - 104
FuJian
71
-
47
B
CBA
SiChuan
129 - 140
FuJian
71
-
69
T
CBA
FuJian
110 - 119
Chouzhou Bank
52
-
64
B
CBA
FuJian
110 - 89
Suzhou Dragons
57
-
40
T
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
T
CBA
Guangzhou
109 - 103
FuJian
51
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
79 - 109
FuJian
50
-
54
T
CBA
FuJian
104 - 111
ZheJiang Guangsha
53
-
50
B
CBA
FuJian
93 - 96
QingDao
45
-
54
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
101 - 100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
T
CBA
ShanXi
123 - 112
QingDao
62
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 124
ShanXi
64
-
57
T
CBA
Tianjin Pioneers
104 - 114
ShanXi
54
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
117 - 114
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
B
CBA
ShanXi
90 - 103
LiaoNing
38
-
57
B
CBA
ShanXi
124 - 113
Tianjin Pioneers
56
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
B
CBA
ShanXi
80 - 60
Ningbo Rockets
39
-
24
T

52.7%
55.5%
38.1%
35%
81.5%
103.6%
86.9%
74.6%
38
40.8
18.1
24.5
11.8
6.7
14.4
14.5