Bảng xếp hạng
Shandong Heroes
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 98.4 | 102.2 | -3.8 | 14 | 33% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 107.6 | 100.2 | 7.4 | 10 | 60% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 87 | 104.8 | -17.8 | 17 | 0% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 98.4 | 102.2 | -3.8 | 33% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 96.8 | 103.3 | -6.5 | 13 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 99 | 101 | -2 | 14 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 95 | 105.2 | -10.2 | 14 | 20% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 96.8 | 103.3 | -6.5 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
76
-
88
NanJing TongXi DaShe
34
-
43
B
CBA
Shandong Heroes
126
-
119
NanJing TongXi DaShe
79
-
64
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
80
-
92
Shandong Heroes
42
-
57
T
CBA
Shandong Heroes
107
-
89
NanJing TongXi DaShe
49
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
102
Shandong Heroes
49
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
114
-
106
NanJing TongXi DaShe
50
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
124
Shandong Heroes
41
-
69
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
96
-
114
Shandong Heroes
58
-
58
T
CBA
Shandong Heroes
87
-
69
NanJing TongXi DaShe
30
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
110
-
125
Shandong Heroes
49
-
71
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
102
-
103
Shenzhen
64
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
89
Shandong Heroes
54
-
56
B
CBA
Shandong Heroes
112
-
88
DG Southern Tigers
47
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
78
Shandong Heroes
47
-
38
B
CBA
Shandong Heroes
117
-
114
ShanXi
61
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
114
-
101
SiChuan
69
-
52
T
CBA
Suzhou Dragons
102
-
100
Shandong Heroes
49
-
54
B
CBA
Shandong Heroes
93
-
95
Jilin Northeast Tige
51
-
45
B
CBA
Guangzhou
114
-
81
Shandong Heroes
66
-
28
B
CBA
LiaoNing
65
-
74
Shandong Heroes
33
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
121
DG Southern Tigers
49
-
55
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
T
CBA
BeiJing
103
-
102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
114
-
86
NanJing TongXi DaShe
55
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
Shenzhen
44
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
105
Beijing Royal Fighte
63
-
59
T
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
B
CBA
LiaoNing
109
-
85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
T