Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 104.6 | 105.1 | -0.5 | 9 | 56% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 101.3 | 99.3 | 2 | 12 | 67% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 106.2 | 108 | -1.8 | 6 | 50% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 104.6 | 105.1 | -0.5 | 56% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 101 | 102.6 | -1.6 | 16 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 95.8 | 97 | -1.2 | 18 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 105.2 | 107 | -1.8 | 11 | 40% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 101 | 102.6 | -1.6 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
T
CBA
ShangHai
96
-
91
QingDao
57
-
44
B
CBA
QingDao
97
-
101
ShangHai
56
-
56
B
CBA
QingDao
107
-
110
ShangHai
60
-
41
B
CBA
ShangHai
121
-
88
QingDao
56
-
44
B
CBA
ShangHai
116
-
109
QingDao
60
-
48
B
CBA
QingDao
101
-
109
ShangHai
53
-
45
B
CBA
QingDao
83
-
126
ShangHai
36
-
61
B
CBA
ShangHai
113
-
112
QingDao
58
-
59
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
96
-
101
QingDao
55
-
52
T
CBA
ShanXi
123
-
112
QingDao
62
-
66
B
CBA
QingDao
101
-
94
Ningbo Rockets
43
-
45
T
CBA
QingDao
109
-
111
DG Southern Tigers
56
-
53
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
T
CBA
XinJiang
103
-
85
QingDao
65
-
45
B
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
T
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
103
QingDao
57
-
47
B
CBA
FuJian
93
-
96
QingDao
45
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
103
-
96
ShangHai
48
-
49
B
CBA
ShangHai
97
-
100
Beijing Royal Fighte
54
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
116
ShangHai
54
-
54
T
CBA
ShangHai
88
-
80
BeiJing
41
-
34
T
CBA
ShangHai
78
-
87
XinJiang
42
-
37
B
CBA
FuJian
112
-
107
ShangHai
58
-
53
B
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
96
-
105
ShangHai
51
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
117
-
102
ShangHai
46
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
86
-
78
ShangHai
44
-
30
B