Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 7 2 104.4 99.2 5.2 2 78%
Chủ 4 4 0 107 100.5 6.5 4 100%
Khách 5 3 2 102.4 98.2 4.2 4 60%
trận gần đây 9 7 2 104.4 99.2 5.2 78%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 106.6 103.5 3.1 7 62%
Chủ 3 2 1 111.7 108 3.7 11 67%
Khách 5 3 2 103.6 100.8 2.8 5 60%
trận gần đây 8 5 3 106.6 103.5 3.1 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
82 - 75
Beijing Royal Fighte
34
-
36
T
CBA
Beijing Royal Fighte
70 - 92
BeiJing
38
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
81 - 97
BeiJing
38
-
43
T
CBA
BeiJing
83 - 79
Beijing Royal Fighte
44
-
36
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 98
BeiJing
48
-
44
B
CBA
BeiJing
93 - 83
Beijing Royal Fighte
44
-
43
T
CBA
BeiJing
102 - 86
Beijing Royal Fighte
51
-
41
T
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 92
BeiJing
56
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
90 - 91
BeiJing
37
-
36
T
CBA
BeiJing
87 - 79
Beijing Royal Fighte
34
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
109 - 91
BeiJing
50
-
43
B
CBA
BeiJing
108 - 98
Shenzhen
60
-
50
T
CBA
BeiJing
103 - 102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
T
CBA
ShangHai
88 - 80
BeiJing
41
-
34
B
CBA
Ningbo Rockets
90 - 100
BeiJing
48
-
45
T
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
T
CBA
SiChuan
107 - 138
BeiJing
55
-
69
T
CBA
BeiJing
113 - 106
ZheJiang Guangsha
60
-
56
T
CBA
BeiJing
104 - 96
Jilin Northeast Tige
46
-
51
T
CBA
BeiJing
79 - 59
Shenzhen
45
-
29
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
97 - 100
Beijing Royal Fighte
54
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 124
ShanXi
64
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
76 - 92
Beijing Royal Fighte
42
-
52
T
CBA
Guangzhou
104 - 117
Beijing Royal Fighte
57
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 97
Suzhou Dragons
59
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 105
Beijing Royal Fighte
63
-
59
B
CBA
Shenzhen
115 - 104
Beijing Royal Fighte
56
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 103
QingDao
57
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
79 - 99
Beijing Royal Fighte
40
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 88
Guangzhou
50
-
43
T

51.2%
56.7%
35.7%
36.9%
73.6%
90.6%
77%
79.4%
43.6
38.8
23.9
26.2
8.5
7.4
12.5
13.4