Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 102.8 96.1 6.7 8 62%
Chủ 5 4 1 106 92.4 13.6 5 80%
Khách 3 1 2 97.3 102.3 -5 13 33%
trận gần đây 8 5 3 102.8 96.1 6.7 62%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 105 106.2 -1.2 12 50%
Chủ 3 2 1 101.3 99.3 2 13 67%
Khách 5 2 3 107.2 110.4 -3.2 10 40%
trận gần đây 8 4 4 105 106.2 -1.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
QingDao
85 - 93
Guangzhou
44
-
49
T
CBA ASL
Guangzhou
62 - 79
QingDao
33
-
28
B
CBA
QingDao
88 - 86
Guangzhou
56
-
39
B
CBA
Guangzhou
88 - 89
QingDao
35
-
43
B
CBA
Guangzhou
59 - 80
QingDao
31
-
40
B
CBA
Guangzhou
108 - 97
QingDao
47
-
50
T
CBA
QingDao
117 - 100
Guangzhou
60
-
50
B
CBA
Guangzhou
111 - 116
QingDao
56
-
53
B
CBA
QingDao
94 - 114
Guangzhou
48
-
51
T
CBA
QingDao
97 - 94
Guangzhou
49
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
104 - 77
Suzhou Dragons
51
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
105 - 100
Guangzhou
52
-
42
B
CBA
Shenzhen
105 - 108
Guangzhou
50
-
62
T
CBA
Guangzhou
104 - 117
Beijing Royal Fighte
57
-
61
B
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 84
Guangzhou
47
-
44
B
CBA
Guangzhou
109 - 103
FuJian
51
-
53
T
CBA
Guangzhou
99 - 84
XinJiang
57
-
46
T
CBA
Guangzhou
114 - 81
Shandong Heroes
66
-
28
T
CBA
Guangzhou
70 - 77
DG Southern Tigers
41
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 88
Guangzhou
50
-
43
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
123 - 112
QingDao
62
-
66
B
CBA
QingDao
101 - 94
Ningbo Rockets
43
-
45
T
CBA
QingDao
109 - 111
DG Southern Tigers
56
-
53
B
CBA
SiChuan
97 - 115
QingDao
45
-
63
T
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
B
CBA
ShangHai
120 - 121
QingDao
43
-
43
T
CBA
QingDao
94 - 93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 103
QingDao
57
-
47
B
CBA
FuJian
93 - 96
QingDao
45
-
54
T
CBA
QingDao
96 - 83
Chouzhou Bank
40
-
41
T

51.8%
55.7%
37.2%
31.7%
66.5%
102.4%
79.3%
78%
41.8
42.8
20.8
21.3
8.9
6.7
16.5
15.5