Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 95.5 101.1 -5.6 13 38%
Chủ 3 2 1 96.3 94.3 2 14 67%
Khách 5 1 4 95 105.2 -10.2 14 20%
trận gần đây 8 3 5 95.5 101.1 -5.6 38%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 102.6 102.4 0.2 6 62%
Chủ 3 2 1 104.7 97.3 7.4 8 67%
Khách 5 3 2 101.4 105.4 -4 4 60%
trận gần đây 8 5 3 102.6 102.4 0.2 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
DG Southern Tigers
50
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102 - 116
DG Southern Tigers
54
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 87
NanJing TongXi DaShe
51
-
37
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86 - 101
DG Southern Tigers
39
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
161 - 109
NanJing TongXi DaShe
98
-
66
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92 - 114
DG Southern Tigers
50
-
64
B
CBA
DG Southern Tigers
131 - 106
NanJing TongXi DaShe
54
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
91 - 116
DG Southern Tigers
42
-
55
B
CBA
DG Southern Tigers
114 - 79
NanJing TongXi DaShe
60
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 89
SiChuan
48
-
47
T
CBA
BeiJing
103 - 102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
B
CBA
SiChuan
106 - 109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
114 - 86
NanJing TongXi DaShe
55
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
80 - 89
Shenzhen
44
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 105
Beijing Royal Fighte
63
-
59
T
CBA
QingDao
94 - 93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
B
CBA
LiaoNing
109 - 85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81 - 76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
Shandong Heroes
76 - 88
NanJing TongXi DaShe
34
-
43
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
91 - 82
Ningbo Rockets
50
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 88
DG Southern Tigers
47
-
45
B
CBA
QingDao
109 - 111
DG Southern Tigers
56
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 112
Tianjin Pioneers
60
-
47
B
CBA
LiaoNing
106 - 97
DG Southern Tigers
53
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104 - 105
DG Southern Tigers
60
-
63
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 106
DG Southern Tigers
49
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
T
CBA
Guangzhou
70 - 77
DG Southern Tigers
41
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 92
DG Southern Tigers
45
-
38
T

56.5%
55.5%
29.8%
35.6%
108.3%
106.5%
67.6%
75.5%
41.2
38.8
17.2
18.9
6.7
8.3
14.5
14.8