Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 102.3 102.9 -0.6 13 43%
Chủ 3 1 2 95.3 96 -0.7 16 33%
Khách 4 2 2 107.5 108 -0.5 11 50%
trận gần đây 7 3 4 102.3 102.9 -0.6 43%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 107.6 104.4 3.2 7 57%
Chủ 3 2 1 111.7 108 3.7 9 67%
Khách 4 2 2 104.5 101.8 2.7 6 50%
trận gần đây 7 4 3 107.6 104.4 3.2 57%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
149 - 100
Beijing Royal Fighte
69
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 105
ShangHai
48
-
50
T
CBA
ShangHai
118 - 104
Beijing Royal Fighte
53
-
54
T
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 102
ShangHai
44
-
47
T
CBA
ShangHai
100 - 114
Beijing Royal Fighte
55
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
122 - 96
ShangHai
74
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
104 - 97
ShangHai
56
-
43
B
CBA
ShangHai
96 - 112
Beijing Royal Fighte
52
-
44
B
CBA
ShangHai
95 - 99
Beijing Royal Fighte
48
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 102
ShangHai
47
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
107 - 116
ShangHai
54
-
54
T
CBA
ShangHai
88 - 80
BeiJing
41
-
34
T
CBA
ShangHai
78 - 87
XinJiang
42
-
37
B
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
B
CBA
ShangHai
120 - 121
QingDao
43
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
96 - 105
ShangHai
51
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
117 - 102
ShangHai
46
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
86 - 78
ShangHai
44
-
30
B
CBA
ShangHai
94 - 85
FuJian
48
-
51
T
CBA
ShangHai
83 - 91
QingDao
37
-
48
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 124
ShanXi
64
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
76 - 92
Beijing Royal Fighte
42
-
52
T
CBA
Guangzhou
104 - 117
Beijing Royal Fighte
57
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 97
Suzhou Dragons
59
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 105
Beijing Royal Fighte
63
-
59
B
CBA
Shenzhen
115 - 104
Beijing Royal Fighte
56
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 103
QingDao
57
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
79 - 99
Beijing Royal Fighte
40
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 88
Guangzhou
50
-
43
T
CBA
DG Southern Tigers
79 - 85
Beijing Royal Fighte
48
-
37
T

48.1%
56.2%
37.1%
36.9%
59.1%
89.3%
76.6%
78.5%
39
38.4
23.6
25.3
10.5
7.3
16
13.5