Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 95.3 | 102.9 | -7.6 | 15 | 29% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 96 | 97 | -1 | 15 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 95 | 105.2 | -10.2 | 14 | 20% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 95.3 | 102.9 | -7.6 | 29% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 100.4 | 116 | -15.6 | 20 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 101.6 | 118 | -16.4 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 97.5 | 111 | -13.5 | 20 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 100.4 | 116 | -15.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
110
SiChuan
57
-
52
B
CBA
SiChuan
96
-
84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
111
SiChuan
43
-
59
B
CBA
SiChuan
93
-
73
NanJing TongXi DaShe
54
-
28
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
70
-
100
SiChuan
41
-
56
B
CBA
SiChuan
117
-
98
NanJing TongXi DaShe
47
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
103
-
102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
114
-
86
NanJing TongXi DaShe
55
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
Shenzhen
44
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
105
Beijing Royal Fighte
63
-
59
T
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
B
CBA
LiaoNing
109
-
85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
Shandong Heroes
76
-
88
NanJing TongXi DaShe
34
-
43
T
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
129
-
140
FuJian
71
-
69
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
114
-
101
SiChuan
69
-
52
B
CBA
SiChuan
107
-
138
BeiJing
55
-
69
B
CBA
LiaoNing
108
-
94
SiChuan
61
-
52
B
CBA
SiChuan
69
-
88
Shenzhen
39
-
38
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
B
CBA
SiChuan
92
-
80
LiaoNing
50
-
43
T
CBA
SiChuan
90
-
84
Shandong Heroes
47
-
35
T