Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 108.7 | 111.3 | -2.6 | 12 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 103.7 | 106.3 | -2.6 | 13 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 112.5 | 115 | -2.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 108.7 | 111.3 | -2.6 | 43% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 104 | 103.9 | 0.1 | 7 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 101.3 | 99.3 | 2 | 8 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 106 | 107.2 | -1.2 | 6 | 50% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 104 | 103.9 | 0.1 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
QingDao
91
-
84
ShanXi
49
-
42
B
CBA
ShanXi
114
-
99
QingDao
56
-
39
T
CBA
QingDao
99
-
90
ShanXi
49
-
46
B
CBA
ShanXi
103
-
102
QingDao
45
-
56
T
CBA ASL
ShanXi
79
-
89
QingDao
49
-
53
B
CBA ASL
ShanXi
71
-
104
QingDao
37
-
52
B
CBA
ShanXi
98
-
85
QingDao
52
-
46
T
CBA
QingDao
110
-
105
ShanXi
55
-
60
B
CBA
ShanXi
94
-
103
QingDao
46
-
53
B
CBA
QingDao
102
-
105
ShanXi
43
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
121
-
124
ShanXi
64
-
57
T
CBA
Tianjin Pioneers
104
-
114
ShanXi
54
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
117
-
114
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
97
-
103
BeiJing
42
-
44
B
CBA
ShanXi
90
-
103
LiaoNing
38
-
57
B
CBA
ShanXi
124
-
113
Tianjin Pioneers
56
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
118
-
98
ShanXi
58
-
50
B
CBA
ShanXi
80
-
60
Ningbo Rockets
39
-
24
T
CBA
ShanXi
85
-
92
Shenzhen
41
-
43
B
CBA
BeiJing
81
-
76
ShanXi
34
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
101
-
94
Ningbo Rockets
43
-
45
T
CBA
QingDao
109
-
111
DG Southern Tigers
56
-
53
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
T
CBA
XinJiang
103
-
85
QingDao
65
-
45
B
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
T
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
103
QingDao
57
-
47
B
CBA
FuJian
93
-
96
QingDao
45
-
54
T
CBA
QingDao
96
-
83
Chouzhou Bank
40
-
41
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
T