Bảng xếp hạng

Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 91.5 98.5 -7 14 33%
Chủ 3 1 2 94 96 -2 15 33%
Khách 3 1 2 89 101 -12 14 33%
trận gần đây 6 2 4 91.5 98.5 -7 33%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 100 102.2 -2.2 16 33%
Chủ 3 1 2 95.3 96 -0.7 16 33%
Khách 3 1 2 104.7 108.3 -3.6 15 33%
trận gần đây 6 2 4 100 102.2 -2.2 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 93
ShangHai
41
-
55
T
CBA
ShangHai
105 - 107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
T
CBA
ShangHai
94 - 81
Jilin Northeast Tige
42
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118 - 108
ShangHai
75
-
40
T
CBA
ShangHai
107 - 102
Jilin Northeast Tige
52
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 101
ShangHai
48
-
49
T
CBA
ShangHai
110 - 121
Jilin Northeast Tige
45
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
130 - 118
ShangHai
51
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
122 - 109
ShangHai
67
-
49
T
CBA
ShangHai
109 - 102
Jilin Northeast Tige
48
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
76 - 92
Beijing Royal Fighte
42
-
52
B
CBA
LiaoNing
106 - 76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 91
Tianjin Pioneers
54
-
42
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104 - 105
DG Southern Tigers
60
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
93 - 95
Jilin Northeast Tige
51
-
45
T
CBA
BeiJing
104 - 96
Jilin Northeast Tige
46
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90 - 85
Tianjin Pioneers
47
-
42
T
CBA
XinJiang
93 - 79
Jilin Northeast Tige
47
-
36
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94 - 73
ZheJiang Guangsha
46
-
33
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 127
BeiJing
49
-
71
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
88 - 80
BeiJing
41
-
34
T
CBA
ShangHai
78 - 87
XinJiang
42
-
37
B
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
B
CBA
ShangHai
120 - 121
QingDao
43
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
96 - 105
ShangHai
51
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
117 - 102
ShangHai
46
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
86 - 78
ShangHai
44
-
30
B
CBA
ShangHai
94 - 85
FuJian
48
-
51
T
CBA
ShangHai
83 - 91
QingDao
37
-
48
B
FC
ShangHai
75 - 72
Zlatibor Cajetina
40
-
38
T

52.5%
47.3%
28.7%
36%
98.1%
59.2%
75.8%
78.4%
37.3
39.8
22.5
23.2
7.4
10.3
14.5
16.3