Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 105.3 108.2 -2.9 16 33%
Chủ 2 1 1 109.5 108 1.5 16 50%
Khách 4 1 3 103.2 108.2 -5 15 25%
trận gần đây 6 2 4 105.3 108.2 -2.9 33%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 5 0 106.4 88.4 18 1 100%
Chủ 4 4 0 107.2 88 19.2 1 100%
Khách 1 1 0 103 90 13 7 100%
trận gần đây 5 5 0 106.4 88.4 18 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
LiaoNing
73 - 92
Tianjin Pioneers
35
-
58
T
CBA
Tianjin Pioneers
98 - 110
LiaoNing
50
-
57
B
CBA
LiaoNing
118 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
88 - 106
LiaoNing
36
-
60
B
CBA
LiaoNing
112 - 93
Tianjin Pioneers
66
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 114
LiaoNing
54
-
50
B
CBA
LiaoNing
108 - 88
Tianjin Pioneers
54
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
91 - 119
LiaoNing
44
-
71
B
CBA
LiaoNing
121 - 108
Tianjin Pioneers
69
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
78 - 133
LiaoNing
38
-
73
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
104 - 114
ShanXi
54
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
105 - 112
Tianjin Pioneers
60
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 91
Tianjin Pioneers
54
-
42
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 102
ZheJiang Guangsha
58
-
51
T
CBA
ShanXi
124 - 113
Tianjin Pioneers
56
-
55
B
CBA
Ningbo Rockets
102 - 97
Tianjin Pioneers
48
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90 - 85
Tianjin Pioneers
47
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
86 - 76
Tianjin Pioneers
43
-
40
B
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 98
XinJiang
53
-
46
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
81 - 92
FuJian
42
-
51
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106 - 76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
T
CBA
LiaoNing
106 - 97
DG Southern Tigers
53
-
56
T
CBA
ShanXi
90 - 103
LiaoNing
38
-
57
T
CBA
LiaoNing
108 - 94
SiChuan
61
-
52
T
CBA
LiaoNing
109 - 85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
T
CBA
LiaoNing
65 - 74
Shandong Heroes
33
-
44
B
CBA
SiChuan
92 - 80
LiaoNing
50
-
43
B
CBA
LiaoNing
67 - 62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
T
CBA ASL
Guangzhou
67 - 83
LiaoNing
44
-
44
T
CBA ASL
LiaoNing
58 - 103
FuJian
25
-
66
B

48.3%
52.6%
37.1%
31.6%
0%
100%
80.5%
75.5%
40.3
44.2
23.3
21.3
8.8
10.1
14.5
14.6