Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 103.6 104.4 -0.8 9 60%
Chủ 1 1 0 94 93 1 11 100%
Khách 4 2 2 106 107.2 -1.2 5 50%
trận gần đây 5 3 2 103.6 104.4 -0.8 60%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 106.2 103.2 3 10 60%
Chủ 2 1 1 111.5 105 6.5 12 50%
Khách 3 2 1 102.7 102 0.7 6 67%
trận gần đây 5 3 2 106.2 103.2 3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
76 - 66
DG Southern Tigers
34
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
94 - 85
QingDao
49
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
98 - 91
QingDao
52
-
48
B
CBA
QingDao
90 - 103
DG Southern Tigers
51
-
53
B
CBA
QingDao
104 - 120
DG Southern Tigers
49
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
135 - 122
QingDao
67
-
44
B
CBA
QingDao
88 - 110
DG Southern Tigers
33
-
50
B
CBA
QingDao
111 - 114
DG Southern Tigers
47
-
53
B
CBA
QingDao
112 - 136
DG Southern Tigers
56
-
63
B
CBA
QingDao
108 - 129
DG Southern Tigers
52
-
76
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
97 - 115
QingDao
45
-
63
T
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
B
CBA
ShangHai
120 - 121
QingDao
43
-
43
T
CBA
QingDao
94 - 93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 103
QingDao
57
-
47
B
CBA
FuJian
93 - 96
QingDao
45
-
54
T
CBA
QingDao
96 - 83
Chouzhou Bank
40
-
41
T
CBA
ShangHai
83 - 91
QingDao
37
-
48
T
CBA ASL
QingDao
85 - 93
Guangzhou
44
-
49
B
CBA ASL
QingDao
86 - 105
XinJiang
44
-
51
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
105 - 112
Tianjin Pioneers
60
-
47
B
CBA
LiaoNing
106 - 97
DG Southern Tigers
53
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104 - 105
DG Southern Tigers
60
-
63
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 106
DG Southern Tigers
49
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
T
CBA
Guangzhou
70 - 77
DG Southern Tigers
41
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 92
DG Southern Tigers
45
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
79 - 85
Beijing Royal Fighte
48
-
37
B
FC
DG Southern Tigers
70 - 77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
B
FC
DG Southern Tigers
61 - 68
ZheJiang Guangsha
38
-
30
B

56%
52.6%
33.7%
36.1%
103.4%
105%
77.5%
76.4%
40.6
38.4
20.5
18.9
6.5
7.8
15.7
14