Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 102.4 | 106.6 | -4.2 | 19 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 99 | 104 | -5 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 104.7 | 108.3 | -3.6 | 15 | 33% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 102.4 | 106.6 | -4.2 | 20% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 111.6 | 99.2 | 12.4 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 108.5 | 101 | 7.5 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 113.7 | 98 | 15.7 | 1 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 111.6 | 99.2 | 12.4 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
102
-
98
BeiJing
52
-
49
T
CBA
BeiJing
68
-
94
ShangHai
28
-
47
T
CBA
ShangHai
105
-
86
BeiJing
62
-
48
T
CBA
BeiJing
109
-
103
ShangHai
40
-
48
B
CBA
ShangHai
96
-
103
BeiJing
60
-
44
B
CBA
BeiJing
104
-
94
ShangHai
58
-
46
B
CBA
BeiJing
111
-
97
ShangHai
63
-
39
B
CBA
ShangHai
99
-
102
BeiJing
54
-
45
B
CBA
BeiJing
86
-
76
ShangHai
35
-
34
B
CBA
ShangHai
77
-
84
BeiJing
49
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
78
-
87
XinJiang
42
-
37
B
CBA
FuJian
112
-
107
ShangHai
58
-
53
B
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
96
-
105
ShangHai
51
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
117
-
102
ShangHai
46
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
86
-
78
ShangHai
44
-
30
B
CBA
ShangHai
94
-
85
FuJian
48
-
51
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
B
FC
ShangHai
75
-
72
Zlatibor Cajetina
40
-
38
T
FC
ShangHai
76
-
80
Chouzhou Bank
43
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
90
-
100
BeiJing
48
-
45
T
CBA
ShanXi
97
-
103
BeiJing
42
-
44
T
CBA
SiChuan
107
-
138
BeiJing
55
-
69
T
CBA
BeiJing
113
-
106
ZheJiang Guangsha
60
-
56
T
CBA
BeiJing
104
-
96
Jilin Northeast Tige
46
-
51
T
CBA
BeiJing
79
-
59
Shenzhen
45
-
29
T
CBA
Ningbo Rockets
72
-
78
BeiJing
44
-
43
T
CBA
BeiJing
81
-
76
ShanXi
34
-
48
T
CBA
BeiJing
86
-
105
LiaoNing
46
-
56
B
CBA
LiaoNing
97
-
84
BeiJing
57
-
46
B