Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 92.8 | 112 | -19.2 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 88 | 113 | -25 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 97.5 | 111 | -13.5 | 20 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 92.8 | 112 | -19.2 | 0% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 100.8 | 106.2 | -5.4 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 94 | 93 | 1 | 12 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 103 | 110.7 | -7.7 | 9 | 33% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 100.8 | 106.2 | -5.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
113
-
100
SiChuan
57
-
54
B
CBA
SiChuan
73
-
81
QingDao
38
-
47
B
CBA
SiChuan
98
-
87
QingDao
47
-
39
T
CBA
QingDao
100
-
93
SiChuan
51
-
53
B
CBA
QingDao
93
-
91
SiChuan
44
-
38
B
CBA
QingDao
90
-
98
SiChuan
53
-
46
T
CBA
SiChuan
110
-
109
QingDao
51
-
58
T
CBA
QingDao
105
-
81
SiChuan
50
-
39
B
CBA
QingDao
134
-
88
SiChuan
61
-
43
B
CBA
QingDao
112
-
121
SiChuan
57
-
59
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
114
-
101
SiChuan
69
-
52
B
CBA
SiChuan
107
-
138
BeiJing
55
-
69
B
CBA
LiaoNing
108
-
94
SiChuan
61
-
52
B
CBA
SiChuan
69
-
88
Shenzhen
39
-
38
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
B
CBA
SiChuan
92
-
80
LiaoNing
50
-
43
T
CBA
SiChuan
90
-
84
Shandong Heroes
47
-
35
T
CBA ASL
SiChuan
87
-
92
Suzhou Dragons
44
-
54
B
CBA ASL
SiChuan
83
-
90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
B
CBA ASL
Tsinghua University
101
-
106
SiChuan
47
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
103
-
85
QingDao
65
-
45
B
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
T
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
103
QingDao
57
-
47
B
CBA
FuJian
93
-
96
QingDao
45
-
54
T
CBA
QingDao
96
-
83
Chouzhou Bank
40
-
41
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
T
CBA ASL
QingDao
85
-
93
Guangzhou
44
-
49
B
CBA ASL
QingDao
86
-
105
XinJiang
44
-
51
B
CBA ASL
Shenzhen
91
-
71
QingDao
52
-
28
B