Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 108.5 111.5 -3 15 25%
Chủ 1 0 1 120 121 -1 19 0%
Khách 3 1 2 104.7 108.3 -3.6 12 33%
trận gần đây 4 1 3 108.5 111.5 -3 25%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 99.5 94.8 4.7 4 75%
Chủ 2 2 0 109.5 96 13.5 6 100%
Khách 2 1 1 89.5 93.5 -4 5 50%
trận gần đây 4 3 1 99.5 94.8 4.7 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
114 - 96
XinJiang
63
-
49
T
CBA
XinJiang
86 - 98
ShangHai
48
-
46
T
CBA
XinJiang
118 - 100
ShangHai
59
-
52
B
CBA
ShangHai
121 - 96
XinJiang
67
-
41
T
CBA
XinJiang
112 - 121
ShangHai
58
-
60
T
CBA
ShangHai
88 - 89
XinJiang
44
-
40
B
CBA
XinJiang
108 - 98
ShangHai
50
-
48
B
CBA
ShangHai
110 - 97
XinJiang
54
-
52
T
CBA
ShangHai
77 - 108
XinJiang
29
-
50
B
CBA
XinJiang
106 - 97
ShangHai
50
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
B
CBA
ShangHai
120 - 121
QingDao
43
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
96 - 105
ShangHai
51
-
55
T
CBA
Chouzhou Bank
117 - 102
ShangHai
46
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
86 - 78
ShangHai
44
-
30
B
CBA
ShangHai
94 - 85
FuJian
48
-
51
T
CBA
ShangHai
83 - 91
QingDao
37
-
48
B
FC
ShangHai
75 - 72
Zlatibor Cajetina
40
-
38
T
FC
ShangHai
76 - 80
Chouzhou Bank
43
-
38
B
FC
ShangHai
114 - 85
KK Metalac
70
-
49
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
T
CBA
XinJiang
116 - 107
Chouzhou Bank
48
-
44
T
CBA
Guangzhou
99 - 84
XinJiang
57
-
46
B
CBA
Suzhou Dragons
88 - 95
XinJiang
49
-
47
T
CBA
XinJiang
94 - 75
ZheJiang Guangsha
42
-
34
T
CBA
XinJiang
93 - 79
Jilin Northeast Tige
47
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 98
XinJiang
53
-
46
B
CBA ASL
Shenzhen
130 - 134
XinJiang
63
-
58
T
CBA ASL
QingDao
86 - 105
XinJiang
44
-
51
T
CBA ASL
XinJiang
97 - 87
Guangzhou
50
-
54
T

51.4%
51.5%
34.4%
34.7%
70.8%
92.6%
76.3%
67.5%
39.5
43.3
23.9
22.9
10.6
8.2
14.9
14.7