Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 109 | 100.5 | 8.5 | 11 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 109.7 | 95.3 | 14.4 | 9 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 107 | 116 | -9 | 14 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 109 | 100.5 | 8.5 | 50% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 92.5 | 99.2 | -6.7 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 96 | 97 | -1 | 16 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 89 | 101.5 | -12.5 | 17 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 92.5 | 99.2 | -6.7 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
125
Chouzhou Bank
56
-
74
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
123
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
78
-
127
Chouzhou Bank
31
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
124
-
92
NanJing TongXi DaShe
60
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
70
-
95
Chouzhou Bank
40
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
120
-
92
NanJing TongXi DaShe
62
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
119
Chouzhou Bank
36
-
67
T
CBA
Chouzhou Bank
114
-
97
NanJing TongXi DaShe
56
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
112
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
60
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
116
-
78
Ningbo Rockets
61
-
38
T
CBA
XinJiang
116
-
107
Chouzhou Bank
48
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
96
-
106
DG Southern Tigers
49
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
117
-
102
ShangHai
46
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
86
-
78
ShangHai
44
-
30
T
CBA
QingDao
96
-
83
Chouzhou Bank
40
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
76
-
73
FuJian
42
-
34
T
FC
Al Ahly Egypt
74
-
81
Chouzhou Bank
38
-
37
T
FC
Chouzhou Bank
50
-
111
Telekom
27
-
63
B
FC
Chouzhou Bank
95
-
78
Al Manama
46
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
Shenzhen
44
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
105
Beijing Royal Fighte
63
-
59
T
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
B
CBA
LiaoNing
109
-
85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
Shandong Heroes
76
-
88
NanJing TongXi DaShe
34
-
43
T
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
B
CBA
Ningbo Rockets
98
-
97
NanJing TongXi DaShe
51
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
103
Shenzhen
59
-
46
B
CBA
XinJiang
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
60
-
52
B