Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 106.5 | 91.5 | 15 | 3 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 107.7 | 92 | 15.7 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 103 | 90 | 13 | 4 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 106.5 | 91.5 | 15 | 100% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 99.2 | 98.2 | 1 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 103 | 98 | 5 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 95.5 | 98.5 | -3 | 8 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 99.2 | 98.2 | 1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
116
LiaoNing
50
-
65
T
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
117
LiaoNing
49
-
66
T
CBA
LiaoNing
103
-
88
Jilin Northeast Tige
59
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
109
LiaoNing
55
-
46
T
CBA
LiaoNing
100
-
83
Jilin Northeast Tige
47
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
91
-
112
LiaoNing
45
-
59
T
CBA
LiaoNing
111
-
99
Jilin Northeast Tige
60
-
52
T
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
125
LiaoNing
56
-
70
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106
-
97
DG Southern Tigers
53
-
56
T
CBA
ShanXi
90
-
103
LiaoNing
38
-
57
T
CBA
LiaoNing
108
-
94
SiChuan
61
-
52
T
CBA
LiaoNing
109
-
85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
T
CBA
LiaoNing
65
-
74
Shandong Heroes
33
-
44
B
CBA
SiChuan
92
-
80
LiaoNing
50
-
43
B
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
T
CBA ASL
Guangzhou
67
-
83
LiaoNing
44
-
44
T
CBA ASL
LiaoNing
58
-
103
FuJian
25
-
66
B
CBA ASL
LiaoNing
73
-
92
Tianjin Pioneers
35
-
58
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
91
Tianjin Pioneers
54
-
42
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
105
DG Southern Tigers
60
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
93
-
95
Jilin Northeast Tige
51
-
45
T
CBA
BeiJing
104
-
96
Jilin Northeast Tige
46
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
85
Tianjin Pioneers
47
-
42
T
CBA
XinJiang
93
-
79
Jilin Northeast Tige
47
-
36
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
73
ZheJiang Guangsha
46
-
33
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
127
BeiJing
49
-
71
B
CBA
BeiJing
123
-
79
Jilin Northeast Tige
62
-
39
B
CBA
Jilin Northeast Tige
87
-
104
Guangzhou
46
-
50
B