Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 106.5 101 5.5 5 75%
Chủ 1 1 0 118 98 20 8 100%
Khách 3 2 1 102.7 102 0.7 3 67%
trận gần đây 4 3 1 106.5 101 5.5 75%
Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 104 107.5 -3.5 18 25%
Chủ 1 1 0 115 102 13 18 100%
Khách 3 0 3 100.3 109.3 -9 19 0%
trận gần đây 4 1 3 104 107.5 -3.5 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
102 - 91
Tianjin Pioneers
45
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
79 - 93
DG Southern Tigers
38
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 83
Tianjin Pioneers
54
-
37
T
CBA
Tianjin Pioneers
104 - 122
DG Southern Tigers
53
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
124 - 101
Tianjin Pioneers
58
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 91
Tianjin Pioneers
56
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
98 - 110
DG Southern Tigers
51
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
114 - 138
DG Southern Tigers
58
-
58
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 87
Tianjin Pioneers
54
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
126 - 98
Tianjin Pioneers
65
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106 - 97
DG Southern Tigers
53
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104 - 105
DG Southern Tigers
60
-
63
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 106
DG Southern Tigers
49
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
T
CBA
Guangzhou
70 - 77
DG Southern Tigers
41
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 92
DG Southern Tigers
45
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
79 - 85
Beijing Royal Fighte
48
-
37
B
FC
DG Southern Tigers
70 - 77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
B
FC
DG Southern Tigers
61 - 68
ZheJiang Guangsha
38
-
30
B
FC
DG Southern Tigers
60 - 69
Jordan
34
-
29
B
Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 91
Tianjin Pioneers
54
-
42
B
CBA
Tianjin Pioneers
115 - 102
ZheJiang Guangsha
58
-
51
T
CBA
ShanXi
124 - 113
Tianjin Pioneers
56
-
55
B
CBA
Ningbo Rockets
102 - 97
Tianjin Pioneers
48
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90 - 85
Tianjin Pioneers
47
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
86 - 76
Tianjin Pioneers
43
-
40
B
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 98
XinJiang
53
-
46
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
81 - 92
FuJian
42
-
51
B
CBA ASL
XinJiang
83 - 91
Tianjin Pioneers
50
-
48
T
CBA ASL
SiChuan
83 - 100
Tianjin Pioneers
44
-
52
T

54.2%
47.4%
34.3%
39.1%
111.8%
-225%
79.9%
78.8%
38.9
38.5
19.5
22.4
7.9
8.9
13.4
15.7