Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 98 | 118 | -20 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 98 | 118 | -20 | 13 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 98 | 118 | -20 | 0% |
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 97 | 102 | -5 | 20 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 97 | 102 | -5 | 20 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 97 | 102 | -5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
110
-
113
ShanXi
62
-
58
T
CBA
ShanXi
93
-
91
Tianjin Pioneers
50
-
50
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
109
ShanXi
49
-
44
B
CBA
ShanXi
130
-
123
Tianjin Pioneers
61
-
67
T
CBA
ShanXi
98
-
103
Tianjin Pioneers
57
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
108
ShanXi
47
-
60
T
CBA
ShanXi
97
-
79
Tianjin Pioneers
54
-
36
T
CBA
Tianjin Pioneers
71
-
107
ShanXi
39
-
67
T
CBA
Tianjin Pioneers
90
-
91
ShanXi
47
-
48
T
CBA
ShanXi
101
-
109
Tianjin Pioneers
52
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
118
-
98
ShanXi
58
-
50
B
CBA
ShanXi
80
-
60
Ningbo Rockets
39
-
24
T
CBA
ShanXi
85
-
92
Shenzhen
41
-
43
B
CBA
BeiJing
81
-
76
ShanXi
34
-
48
B
CBA ASL
ShanXi
88
-
67
Guangzhou
53
-
25
T
CBA ASL
QingDao
91
-
84
ShanXi
49
-
42
B
CBA ASL
ShanXi
93
-
90
Ningbo Rockets
49
-
50
T
CBA ASL
Shenzhen
83
-
101
ShanXi
47
-
52
T
CBA ASL
Shandong Heroes
96
-
86
ShanXi
46
-
46
B
CBA ASL
ShanXi
99
-
94
DG Southern Tigers
38
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
102
-
97
Tianjin Pioneers
48
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
85
Tianjin Pioneers
47
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
86
-
76
Tianjin Pioneers
43
-
40
B
CBA
Tianjin Pioneers
107
-
98
XinJiang
53
-
46
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
81
-
92
FuJian
42
-
51
B
CBA ASL
XinJiang
83
-
91
Tianjin Pioneers
50
-
48
T
CBA ASL
SiChuan
83
-
100
Tianjin Pioneers
44
-
52
T
CBA ASL
XinJiang
89
-
84
Tianjin Pioneers
43
-
37
B
CBA ASL
Shandong Heroes
97
-
109
Tianjin Pioneers
50
-
60
T
CBA ASL
XinJiang
102
-
72
Tianjin Pioneers
48
-
35
B