Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 117 102 15 6 100%
Chủ 1 1 0 117 102 15 4 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 1 1 0 117 102 15 100%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 118 98 20 8 100%
Chủ 1 1 0 118 98 20 5 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 8 0%
trận gần đây 1 1 0 118 98 20 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Chouzhou Bank
71 - 94
DG Southern Tigers
36
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
103 - 114
Chouzhou Bank
48
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
89 - 94
DG Southern Tigers
48
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
96 - 97
Chouzhou Bank
50
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
97 - 82
Chouzhou Bank
48
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
98 - 99
DG Southern Tigers
53
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
124 - 101
DG Southern Tigers
51
-
43
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 94
Chouzhou Bank
61
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
81 - 105
Chouzhou Bank
43
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
119 - 125
DG Southern Tigers
66
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
117 - 102
ShangHai
46
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
86 - 78
ShangHai
44
-
30
T
CBA
QingDao
96 - 83
Chouzhou Bank
40
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
76 - 73
FuJian
42
-
34
T
FC
Al Ahly Egypt
74 - 81
Chouzhou Bank
38
-
37
T
FC
Chouzhou Bank
50 - 111
Telekom
27
-
63
B
FC
Chouzhou Bank
95 - 78
Al Manama
46
-
37
T
FC
Chouzhou Bank
86 - 74
KK Metalac
38
-
46
T
FC
ShangHai
76 - 80
Chouzhou Bank
43
-
38
T
FC
Chouzhou Bank
80 - 85
Zlatibor Cajetina
39
-
38
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
T
CBA
Guangzhou
70 - 77
DG Southern Tigers
41
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
91 - 92
DG Southern Tigers
45
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
79 - 85
Beijing Royal Fighte
48
-
37
B
FC
DG Southern Tigers
70 - 77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
B
FC
DG Southern Tigers
61 - 68
ZheJiang Guangsha
38
-
30
B
FC
DG Southern Tigers
60 - 69
Jordan
34
-
29
B
FC
DG Southern Tigers
86 - 77
Jordan
0
-
0
T
FC
DG Southern Tigers
92 - 82
Guangzhou
44
-
35
T
FC
Chouzhou Bank
71 - 94
DG Southern Tigers
36
-
47
T

49.8%
51%
32.4%
31.5%
70%
108.9%
78.3%
81.2%
38.5
41.6
21.6
21.3
8.7
8.5
19.5
12.2