Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 27 | 13 | 82.7 | 79 | 3.7 | 2 | 68% |
Chủ | 20 | 13 | 7 | 85.1 | 79.9 | 5.2 | 2 | 65% |
Khách | 20 | 14 | 6 | 80.2 | 78 | 2.2 | 2 | 70% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.4 | 79.5 | -0.1 | 60% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 32 | 8 | 89.2 | 80.6 | 8.6 | 1 | 80% |
Chủ | 20 | 15 | 5 | 89.9 | 81.2 | 8.7 | 1 | 75% |
Khách | 20 | 17 | 3 | 88.5 | 79.9 | 8.6 | 1 | 85% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 91.3 | 80.1 | 11.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T
WNBA
Liberty
89
-
58
Sun
49
-
32
B
WNBA
Sun
90
-
95
Liberty
48
-
34
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
B
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
B
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
T
WNBA
Sun
82
-
63
Liberty
39
-
35
T
WNBA
Sun
77
-
81
Liberty
42
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
T
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
T
WNBA
Sun
91
-
102
Sky
43
-
41
B
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
T
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Liberty
89
-
58
Sun
49
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
T
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
T
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
T
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
T
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
B
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
T
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
T
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
58
Sun
49
-
32
T