Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
T
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
129
LiaoNing
53
-
70
T
CBA
LiaoNing
114
-
103
NanJing TongXi DaShe
58
-
43
T
CBA
LiaoNing
112
-
83
NanJing TongXi DaShe
53
-
43
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
82
-
105
LiaoNing
43
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
111
LiaoNing
41
-
50
T
CBA
LiaoNing
125
-
99
NanJing TongXi DaShe
57
-
37
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
120
LiaoNing
45
-
56
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
65
-
74
Shandong Heroes
33
-
44
B
CBA
SiChuan
92
-
80
LiaoNing
50
-
43
B
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
T
CBA ASL
Guangzhou
67
-
83
LiaoNing
44
-
44
T
CBA ASL
LiaoNing
58
-
103
FuJian
25
-
66
B
CBA ASL
LiaoNing
73
-
92
Tianjin Pioneers
35
-
58
B
CBA ASL
QingDao
79
-
69
LiaoNing
43
-
39
B
CBA
LiaoNing
106
-
70
Chouzhou Bank
54
-
47
T
CBA
LiaoNing
94
-
68
Chouzhou Bank
51
-
32
T
CBA
Chouzhou Bank
93
-
111
LiaoNing
51
-
60
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
Shandong Heroes
76
-
88
NanJing TongXi DaShe
34
-
43
T
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
B
CBA
Ningbo Rockets
98
-
97
NanJing TongXi DaShe
51
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
103
Shenzhen
59
-
46
B
CBA
XinJiang
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
60
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
126
-
119
NanJing TongXi DaShe
79
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
111
ShangHai
55
-
64
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
101
Guangzhou
43
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
B