Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
59
-
60
Liberty
23
-
31
T
WNBA
Liberty
75
-
78
Mystics
27
-
45
B
WNBA
Mystics
68
-
67
Liberty
32
-
28
B
WNBA
Mystics
74
-
56
Liberty
32
-
29
B
WNBA
Liberty
77
-
71
Mystics
31
-
29
T
WNBA
Mystics
73
-
80
Liberty
30
-
36
T
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
T
WNBA
Liberty
79
-
60
Mystics
46
-
25
T
WNBA
Liberty
52
-
58
Mystics
33
-
25
B
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
87
Liberty
44
-
34
B
WNBA
Liberty
63
-
69
Fever
23
-
33
B
WNBA
Sun
88
-
85
Liberty
36
-
38
B
WNBA
Liberty
58
-
65
Storm
25
-
24
B
WNBA
Liberty
77
-
63
Sky
48
-
29
T
WNBA
Sky
96
-
77
Liberty
47
-
39
B
WNBA
Liberty
80
-
67
Minnesota
35
-
39
T
WNBA
Liberty
85
-
83
Sun
40
-
32
T
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
B
WNBA
Mystics
59
-
60
Liberty
23
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
82
-
64
Dream
42
-
29
T
WNBA
Fever
72
-
61
Mystics
31
-
28
B
WNBA
Sky
92
-
86
Mystics
35
-
35
B
WNBA
Mystics
78
-
67
Storm
35
-
33
T
WNBA
Mystics
81
-
75
Minnesota
34
-
38
T
WNBA
Storm
78
-
68
Mystics
47
-
24
B
WNBA
Monarchs
82
-
60
Mystics
37
-
25
B
WNBA
Mercury
81
-
91
Mystics
39
-
43
T
WNBA
Sparks
72
-
69
Mystics
33
-
31
B
WNBA
Mystics
59
-
60
Liberty
23
-
31
B