Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
84 - 75
Sky
38
-
36
B
WNBA
Sky
67 - 76
Wings
43
-
40
B
WNBA
Wings
64 - 58
Sky
31
-
27
B
WNBA
Wings
78 - 68
Sky
39
-
29
B
WNBA
Sky
71 - 67
Wings
38
-
30
T
WNBA
Sky
82 - 81
Wings
38
-
45
T
WNBA
Wings
66 - 63
Sky
39
-
22
B
WNBA
Sky
76 - 59
Wings
44
-
31
T
WNBA
Sky
60 - 66
Wings
29
-
34
B
WNBA
Wings
73 - 83
Sky
36
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
86 - 79
Fever
37
-
35
T
WNBA
Wings
84 - 75
Sky
38
-
36
B
WNBA
Sky
92 - 86
Mystics
35
-
35
T
WNBA
Liberty
77 - 63
Sky
48
-
29
B
WNBA
Sky
96 - 77
Liberty
47
-
39
T
WNBA
Sparks
75 - 63
Sky
27
-
32
B
WNBA
Sky
67 - 76
Wings
43
-
40
B
WNBA
Sky
99 - 106
Mercury
48
-
46
B
WNBA
Sky
79 - 76
Minnesota
38
-
30
T
WNBA
Liberty
77 - 88
Sky
28
-
56
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94 - 87
Liberty
44
-
34
T
WNBA
Minnesota
75 - 72
Wings
41
-
38
B
WNBA
Wings
84 - 75
Sky
38
-
36
T
WNBA
Wings
70 - 63
Fever
34
-
25
T
WNBA
Wings
101 - 99
Mercury
42
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
100 - 88
Wings
35
-
47
B
WNBA
Wings
87 - 83
Dream
41
-
47
T
WNBA
Sun
70 - 90
Wings
35
-
47
T
WNBA
Wings
99 - 84
Las Vegas Aces
45
-
36
T
WNBA
Sky
67 - 76
Wings
43
-
40
T