Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
76
-
67
Sky
34
-
33
B
WNBA
Fever
84
-
74
Sky
43
-
33
B
WNBA
Sky
54
-
83
Fever
23
-
54
B
WNBA
Fever
74
-
67
Sky
43
-
38
B
WNBA
Sky
68
-
60
Fever
37
-
31
T
WNBA
Fever
66
-
57
Sky
32
-
27
B
WNBA
Fever
74
-
67
Sky
43
-
31
B
WNBA
Fever
81
-
71
Sky
52
-
28
B
WNBA
Sky
70
-
75
Fever
34
-
32
B
WNBA
Sky
68
-
65
Fever
32
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
84
-
75
Sky
38
-
36
B
WNBA
Sky
92
-
86
Mystics
35
-
35
T
WNBA
Liberty
77
-
63
Sky
48
-
29
B
WNBA
Sky
96
-
77
Liberty
47
-
39
T
WNBA
Sparks
75
-
63
Sky
27
-
32
B
WNBA
Sky
67
-
76
Wings
43
-
40
B
WNBA
Sky
99
-
106
Mercury
48
-
46
B
WNBA
Sky
79
-
76
Minnesota
38
-
30
T
WNBA
Liberty
77
-
88
Sky
28
-
56
T
WNBA
Wings
64
-
58
Sky
31
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
63
-
69
Fever
23
-
33
T
WNBA
Fever
72
-
61
Mystics
31
-
28
T
WNBA
Wings
70
-
63
Fever
34
-
25
B
WNBA
Fever
90
-
106
Mercury
46
-
55
B
WNBA
Fever
78
-
79
Monarchs
40
-
36
B
WNBA
Fever
77
-
66
Las Vegas Aces
36
-
27
T
WNBA
Storm
74
-
60
Fever
37
-
25
B
WNBA
Monarchs
67
-
62
Fever
34
-
30
B
WNBA
Fever
82
-
59
Wings
39
-
38
T
WNBA
Minnesota
81
-
91
Fever
38
-
40
T