Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91
-
83
Minnesota
41
-
39
B
WNBA
Wings
98
-
93
Minnesota
42
-
34
B
WNBA
Minnesota
84
-
70
Wings
45
-
40
T
WNBA
Minnesota
87
-
77
Wings
49
-
43
T
WNBA
Wings
85
-
75
Minnesota
48
-
40
B
WNBA
Minnesota
80
-
92
Wings
31
-
50
B
WNBA
Wings
78
-
69
Minnesota
40
-
38
B
WNBA
Wings
72
-
66
Minnesota
26
-
34
B
WNBA
Minnesota
71
-
61
Wings
-1
-
-1
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
76
-
68
Storm
39
-
29
T
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
82
Minnesota
36
-
27
B
WNBA
Mystics
81
-
75
Minnesota
34
-
38
B
WNBA
Minnesota
100
-
95
Monarchs
64
-
50
T
WNBA
Liberty
80
-
67
Minnesota
35
-
39
B
WNBA
Sun
98
-
94
Minnesota
44
-
54
B
WNBA
Sparks
78
-
63
Minnesota
35
-
35
B
WNBA
Sky
79
-
76
Minnesota
38
-
30
B
WNBA
Minnesota
81
-
91
Fever
38
-
40
B
WNBA
Minnesota
87
-
89
Las Vegas Aces
36
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
84
-
75
Sky
38
-
36
T
WNBA
Wings
70
-
63
Fever
34
-
25
T
WNBA
Wings
101
-
99
Mercury
42
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
100
-
88
Wings
35
-
47
B
WNBA
Wings
87
-
83
Dream
41
-
47
T
WNBA
Sun
70
-
90
Wings
35
-
47
T
WNBA
Wings
99
-
84
Las Vegas Aces
45
-
36
T
WNBA
Sky
67
-
76
Wings
43
-
40
T
WNBA
Wings
75
-
79
Storm
21
-
38
B
WNBA
Fever
82
-
59
Wings
39
-
38
B