Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
85
-
83
Sun
40
-
32
B
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
T
WNBA
Liberty
57
-
66
Sun
32
-
30
T
WNBA
Sun
74
-
62
Liberty
31
-
30
T
WNBA
Sun
62
-
66
Liberty
33
-
37
B
WNBA
Sun
73
-
70
Liberty
40
-
32
T
WNBA
Liberty
72
-
63
Sun
42
-
31
B
WNBA
Sun
71
-
77
Liberty
30
-
26
B
WNBA
Sun
89
-
84
Liberty
42
-
34
T
WNBA
Liberty
63
-
77
Sun
26
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Monarchs
90
-
70
Sun
44
-
38
B
WNBA
Sparks
91
-
81
Sun
47
-
27
B
WNBA
Mercury
95
-
84
Sun
52
-
49
B
WNBA
Storm
86
-
74
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
70
-
90
Wings
35
-
47
B
WNBA
Sun
98
-
94
Minnesota
44
-
54
T
WNBA
Liberty
85
-
83
Sun
40
-
32
B
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
T
WNBA
Mystics
91
-
89
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
64
-
53
Storm
36
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
58
-
65
Storm
25
-
24
B
WNBA
Liberty
77
-
63
Sky
48
-
29
T
WNBA
Sky
96
-
77
Liberty
47
-
39
B
WNBA
Liberty
80
-
67
Minnesota
35
-
39
T
WNBA
Liberty
85
-
83
Sun
40
-
32
T
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
B
WNBA
Mystics
59
-
60
Liberty
23
-
31
T
WNBA
Liberty
77
-
88
Sky
28
-
56
B
WNBA
Sparks
61
-
65
Liberty
37
-
33
T
WNBA
Storm
70
-
69
Liberty
37
-
30
B