Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
78
-
68
Mystics
47
-
24
B
WNBA
Mystics
89
-
57
Storm
48
-
25
T
WNBA
Storm
64
-
49
Mystics
35
-
24
B
WNBA
Storm
91
-
68
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Mystics
97
-
96
Storm
40
-
40
T
WNBA
Storm
86
-
78
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Mystics
71
-
73
Storm
22
-
36
B
WNBA
Storm
71
-
78
Mystics
-1
-
-1
T
WNBA
Mystics
64
-
52
Storm
-1
-
-1
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
81
-
75
Minnesota
34
-
38
T
WNBA
Storm
78
-
68
Mystics
47
-
24
B
WNBA
Monarchs
82
-
60
Mystics
37
-
25
B
WNBA
Mercury
81
-
91
Mystics
39
-
43
T
WNBA
Sparks
72
-
69
Mystics
33
-
31
B
WNBA
Mystics
59
-
60
Liberty
23
-
31
B
WNBA
Mystics
91
-
89
Sun
36
-
32
T
WNBA
Mystics
77
-
81
Wings
33
-
28
B
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
B
WNBA
Mystics
70
-
66
Wings
42
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
58
-
65
Storm
25
-
24
T
WNBA
Storm
91
-
84
Dream
33
-
33
T
WNBA
Storm
86
-
74
Sun
36
-
32
T
WNBA
Storm
78
-
68
Mystics
47
-
24
T
WNBA
Storm
74
-
60
Fever
37
-
25
T
WNBA
Wings
75
-
79
Storm
21
-
38
T
WNBA
Dream
88
-
79
Storm
43
-
39
B
WNBA
Sun
64
-
53
Storm
36
-
30
B
WNBA
Storm
70
-
69
Liberty
37
-
30
T
WNBA
Sparks
79
-
75
Storm
32
-
31
B