Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
70
-
69
Liberty
37
-
30
B
WNBA
Storm
84
-
71
Liberty
51
-
38
B
WNBA
Liberty
77
-
63
Storm
38
-
36
T
WNBA
Liberty
75
-
77
Storm
34
-
35
B
WNBA
Storm
84
-
53
Liberty
45
-
28
B
WNBA
Liberty
54
-
91
Storm
23
-
50
B
WNBA
Storm
86
-
66
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Storm
71
-
43
Liberty
30
-
20
B
WNBA
Liberty
79
-
67
Storm
44
-
32
T
WNBA
Storm
87
-
78
Liberty
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
77
-
63
Sky
48
-
29
T
WNBA
Sky
96
-
77
Liberty
47
-
39
B
WNBA
Liberty
80
-
67
Minnesota
35
-
39
T
WNBA
Liberty
85
-
83
Sun
40
-
32
T
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
B
WNBA
Mystics
59
-
60
Liberty
23
-
31
T
WNBA
Liberty
77
-
88
Sky
28
-
56
B
WNBA
Sparks
61
-
65
Liberty
37
-
33
T
WNBA
Storm
70
-
69
Liberty
37
-
30
B
WNBA
Monarchs
66
-
84
Liberty
39
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
91
-
84
Dream
33
-
33
T
WNBA
Storm
86
-
74
Sun
36
-
32
T
WNBA
Storm
78
-
68
Mystics
47
-
24
T
WNBA
Storm
74
-
60
Fever
37
-
25
T
WNBA
Wings
75
-
79
Storm
21
-
38
T
WNBA
Dream
88
-
79
Storm
43
-
39
B
WNBA
Sun
64
-
53
Storm
36
-
30
B
WNBA
Storm
70
-
69
Liberty
37
-
30
T
WNBA
Sparks
79
-
75
Storm
32
-
31
B
WNBA
Storm
90
-
101
Mercury
43
-
45
B