Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
82
-
71
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sun
77
-
80
Sparks
37
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
61
Sparks
34
-
26
B
WNBA
Sparks
98
-
93
Sun
54
-
49
T
WNBA
Sparks
89
-
110
Sun
39
-
57
B
WNBA
Sun
68
-
88
Sparks
32
-
52
T
WNBA
Sun
72
-
63
Sparks
28
-
23
B
WNBA
Sparks
82
-
70
Sun
40
-
38
T
WNBA
Sun
64
-
51
Sparks
32
-
24
B
WNBA
Sparks
70
-
90
Sun
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
90
-
98
Mercury
47
-
42
B
WNBA
Sparks
75
-
63
Sky
27
-
32
T
WNBA
Dream
87
-
91
Sparks
41
-
47
T
WNBA
Las Vegas Aces
66
-
67
Sparks
27
-
33
T
WNBA
Sparks
78
-
63
Minnesota
35
-
35
T
WNBA
Sparks
72
-
69
Mystics
33
-
31
T
WNBA
Monarchs
61
-
78
Sparks
22
-
35
T
WNBA
Sparks
79
-
85
Monarchs
45
-
46
B
WNBA
Sparks
61
-
65
Liberty
37
-
33
B
WNBA
Sparks
75
-
63
Fever
37
-
22
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
95
-
84
Sun
52
-
49
B
WNBA
Storm
86
-
74
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
70
-
90
Wings
35
-
47
B
WNBA
Sun
98
-
94
Minnesota
44
-
54
T
WNBA
Liberty
85
-
83
Sun
40
-
32
B
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
T
WNBA
Mystics
91
-
89
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
64
-
53
Storm
36
-
30
T
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
T
WNBA
Minnesota
95
-
88
Sun
45
-
48
B