Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
75
-
63
Sparks
40
-
33
B
WNBA
Sparks
80
-
67
Sky
38
-
23
T
WNBA
Sky
77
-
81
Sparks
33
-
34
T
WNBA
Sky
68
-
84
Sparks
34
-
45
T
WNBA
Sparks
71
-
74
Sky
32
-
27
B
WNBA
Sky
64
-
81
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
73
-
65
Sky
43
-
31
T
WNBA
Sky
55
-
64
Sparks
20
-
34
T
WNBA
Sky
78
-
73
Sparks
32
-
25
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
87
-
91
Sparks
41
-
47
T
WNBA
Las Vegas Aces
66
-
67
Sparks
27
-
33
T
WNBA
Sparks
78
-
63
Minnesota
35
-
35
T
WNBA
Sparks
72
-
69
Mystics
33
-
31
T
WNBA
Monarchs
61
-
78
Sparks
22
-
35
T
WNBA
Sparks
79
-
85
Monarchs
45
-
46
B
WNBA
Sparks
61
-
65
Liberty
37
-
33
B
WNBA
Sparks
75
-
63
Fever
37
-
22
T
WNBA
Sparks
79
-
75
Storm
32
-
31
T
WNBA
Sparks
59
-
63
Las Vegas Aces
29
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
67
-
76
Wings
43
-
40
B
WNBA
Sky
99
-
106
Mercury
48
-
46
B
WNBA
Sky
79
-
76
Minnesota
38
-
30
T
WNBA
Liberty
77
-
88
Sky
28
-
56
T
WNBA
Wings
64
-
58
Sky
31
-
27
B
WNBA
Dream
80
-
82
Sky
36
-
42
T
WNBA
Fever
76
-
67
Sky
34
-
33
B
WNBA
Sky
84
-
72
Sun
51
-
31
T
WNBA
Sky
75
-
63
Sparks
40
-
33
T
WNBA
Mystics
75
-
64
Sky
38
-
24
B