Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 32 8 89.2 80.6 8.6 1 80%
Chủ 20 15 5 89.9 81.2 8.7 1 75%
Khách 20 17 3 88.5 79.9 8.6 1 85%
trận gần đây 10 8 2 91.3 80.1 11.2 80%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 27 13 82.7 79 3.7 2 68%
Chủ 20 13 7 85.1 79.9 5.2 2 65%
Khách 20 14 6 80.2 78 2.2 2 70%
trận gần đây 10 6 4 79.4 79.5 -0.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89 - 58
Sun
49
-
32
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
T
WNBA
Sun
81 - 89
Liberty
43
-
47
T
WNBA
Liberty
81 - 65
Sun
32
-
38
T
WNBA
Sun
63 - 57
Liberty
34
-
21
B
WNBA
Sun
82 - 63
Liberty
39
-
35
B
WNBA
Sun
77 - 81
Liberty
42
-
51
T
WNBA
Liberty
65 - 92
Sun
32
-
51
B
WNBA
Liberty
81 - 79
Sun
38
-
30
T
WNBA
Sun
98 - 69
Liberty
44
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
90 - 85
Mystics
46
-
35
T
WNBA
Liberty
90 - 75
Mystics
46
-
42
T
WNBA
Liberty
88 - 90
Mystics
50
-
50
B
WNBA
Liberty
96 - 89
Sparks
43
-
50
T
WNBA
Wings
93 - 94
Liberty
51
-
53
T
WNBA
Sky
69 - 86
Liberty
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89 - 58
Sun
49
-
32
T
WNBA
Liberty
94 - 85
Las Vegas Aces
47
-
35
T
WNBA
Minnesota
76 - 111
Liberty
35
-
65
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
75 - 90
Sun
34
-
49
T
WNBA
Sun
75 - 82
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Sun
90 - 60
Minnesota
46
-
32
T
WNBA
Sun
91 - 102
Sky
43
-
41
B
WNBA
Sun
76 - 59
Fever
37
-
31
T
WNBA
Sun
90 - 76
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Liberty
89 - 58
Sun
49
-
32
B
WNBA
Sun
84 - 74
Mercury
38
-
41
T
WNBA
Sun
83 - 68
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
B

46.9%
46.1%
34%
39.7%
55.8%
49.4%
84.6%
76.2%
38.4
33.6
22.9
21.6
7
7.7
12.1
12.5