Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
95
-
88
Sun
45
-
48
B
WNBA
Minnesota
66
-
75
Sun
37
-
28
T
WNBA
Sun
78
-
77
Minnesota
43
-
35
T
WNBA
Minnesota
68
-
57
Sun
24
-
18
B
WNBA
Sun
84
-
79
Minnesota
45
-
39
T
WNBA
Minnesota
77
-
73
Sun
36
-
30
B
WNBA
Sun
79
-
62
Minnesota
34
-
28
T
WNBA
Minnesota
69
-
81
Sun
39
-
39
T
WNBA
Minnesota
53
-
72
Sun
-1
-
-1
T
WNBA
Sun
71
-
56
Minnesota
-1
-
-1
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
85
-
83
Sun
40
-
32
B
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
T
WNBA
Mystics
91
-
89
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
64
-
53
Storm
36
-
30
T
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
T
WNBA
Minnesota
95
-
88
Sun
45
-
48
B
WNBA
Wings
65
-
83
Sun
33
-
50
T
WNBA
Sky
84
-
72
Sun
51
-
31
B
WNBA
Fever
94
-
85
Sun
48
-
40
B
WNBA
Sun
80
-
95
Mercury
30
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
78
-
63
Minnesota
35
-
35
B
WNBA
Sky
79
-
76
Minnesota
38
-
30
B
WNBA
Minnesota
81
-
91
Fever
38
-
40
B
WNBA
Minnesota
87
-
89
Las Vegas Aces
36
-
41
B
WNBA
Minnesota
95
-
88
Sun
45
-
48
T
WNBA
Minnesota
74
-
87
Mercury
24
-
47
B
WNBA
Wings
91
-
83
Minnesota
41
-
39
B
WNBA
Minnesota
70
-
76
Sparks
22
-
35
B
WNBA
Mercury
86
-
99
Minnesota
34
-
45
T
WNBA
Storm
72
-
69
Minnesota
37
-
40
B