Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
87 - 93
Mercury
42
-
51
T
WNBA
Mystics
90 - 98
Mercury
39
-
40
T
WNBA
Mercury
98 - 93
Mystics
53
-
42
T
WNBA
Mercury
101 - 106
Mystics
41
-
46
B
WNBA
Mystics
86 - 69
Mercury
35
-
31
B
WNBA
Mystics
83 - 96
Mercury
50
-
48
T
WNBA
Mercury
78 - 81
Mystics
49
-
41
B
WNBA
Mercury
77 - 66
Mystics
-1
-
-1
T
WNBA
Mystics
77 - 56
Mercury
-1
-
-1
B

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
99 - 106
Mercury
48
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
106 - 89
Mercury
61
-
42
B
WNBA
Mercury
95 - 83
Las Vegas Aces
49
-
45
T
WNBA
Mercury
83 - 90
Fever
39
-
44
B
WNBA
Storm
90 - 101
Mercury
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
74 - 87
Mercury
24
-
47
T
WNBA
Dream
106 - 76
Mercury
59
-
29
B
WNBA
Sun
80 - 95
Mercury
30
-
45
T
WNBA
Liberty
88 - 94
Mercury
47
-
42
T
WNBA
Mercury
86 - 99
Minnesota
34
-
45
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
72 - 69
Mystics
33
-
31
B
WNBA
Mystics
59 - 60
Liberty
23
-
31
B
WNBA
Mystics
91 - 89
Sun
36
-
32
T
WNBA
Mystics
77 - 81
Wings
33
-
28
B
WNBA
Sun
96 - 67
Mystics
47
-
37
B
WNBA
Mystics
70 - 66
Wings
42
-
34
T
WNBA
Mystics
79 - 87
Fever
29
-
32
B
WNBA
Liberty
75 - 78
Mystics
27
-
45
T
WNBA
Fever
85 - 81
Mystics
44
-
41
B
WNBA
Mystics
87 - 73
Monarchs
45
-
36
T