Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
B
WNBA
Liberty
57
-
66
Sun
32
-
30
B
WNBA
Sun
74
-
62
Liberty
31
-
30
B
WNBA
Sun
62
-
66
Liberty
33
-
37
T
WNBA
Sun
73
-
70
Liberty
40
-
32
B
WNBA
Liberty
72
-
63
Sun
42
-
31
T
WNBA
Sun
71
-
77
Liberty
30
-
26
T
WNBA
Sun
89
-
84
Liberty
42
-
34
B
WNBA
Liberty
63
-
77
Sun
26
-
36
B
WNBA
Liberty
74
-
66
Sun
36
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
B
WNBA
Mystics
59
-
60
Liberty
23
-
31
T
WNBA
Liberty
77
-
88
Sky
28
-
56
B
WNBA
Sparks
61
-
65
Liberty
37
-
33
T
WNBA
Storm
70
-
69
Liberty
37
-
30
B
WNBA
Monarchs
66
-
84
Liberty
39
-
41
T
WNBA
Wings
76
-
64
Liberty
32
-
31
B
WNBA
Dream
89
-
83
Liberty
39
-
40
B
WNBA
Liberty
75
-
78
Mystics
27
-
45
B
WNBA
Liberty
88
-
94
Mercury
47
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
69
Liberty
26
-
38
T
WNBA
Mystics
91
-
89
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
64
-
53
Storm
36
-
30
T
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
T
WNBA
Minnesota
95
-
88
Sun
45
-
48
B
WNBA
Wings
65
-
83
Sun
33
-
50
T
WNBA
Sky
84
-
72
Sun
51
-
31
B
WNBA
Fever
94
-
85
Sun
48
-
40
B
WNBA
Sun
80
-
95
Mercury
30
-
45
B
WNBA
Sun
83
-
75
Monarchs
33
-
44
T