Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
57 - 66
Sun
32
-
30
T
WNBA
Sun
74 - 62
Liberty
31
-
30
T
WNBA
Sun
62 - 66
Liberty
33
-
37
B
WNBA
Sun
73 - 70
Liberty
40
-
32
T
WNBA
Liberty
72 - 63
Sun
42
-
31
B
WNBA
Sun
71 - 77
Liberty
30
-
26
B
WNBA
Sun
89 - 84
Liberty
42
-
34
T
WNBA
Liberty
63 - 77
Sun
26
-
36
T
WNBA
Liberty
74 - 66
Sun
36
-
29
B
WNBA
Liberty
61 - 67
Sun
36
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
91 - 89
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
64 - 53
Storm
36
-
30
T
WNBA
Sun
96 - 67
Mystics
47
-
37
T
WNBA
Minnesota
95 - 88
Sun
45
-
48
B
WNBA
Wings
65 - 83
Sun
33
-
50
T
WNBA
Sky
84 - 72
Sun
51
-
31
B
WNBA
Fever
94 - 85
Sun
48
-
40
B
WNBA
Sun
80 - 95
Mercury
30
-
45
B
WNBA
Sun
83 - 75
Monarchs
33
-
44
T
WNBA
Sun
67 - 61
Fever
30
-
27
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
59 - 60
Liberty
23
-
31
T
WNBA
Liberty
77 - 88
Sky
28
-
56
B
WNBA
Sparks
61 - 65
Liberty
37
-
33
T
WNBA
Storm
70 - 69
Liberty
37
-
30
B
WNBA
Monarchs
66 - 84
Liberty
39
-
41
T
WNBA
Wings
76 - 64
Liberty
32
-
31
B
WNBA
Dream
89 - 83
Liberty
39
-
40
B
WNBA
Liberty
75 - 78
Mystics
27
-
45
B
WNBA
Liberty
88 - 94
Mercury
47
-
42
B
WNBA
Liberty
73 - 88
Monarchs
37
-
45
B