Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75 - 63
Sparks
38
-
24
B
WNBA
Sparks
74 - 77
Mystics
40
-
32
B
WNBA
Mystics
59 - 70
Sparks
22
-
37
T
WNBA
Sparks
75 - 80
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Mystics
80 - 89
Sparks
40
-
44
T
WNBA
Mystics
84 - 74
Sparks
40
-
38
B
WNBA
Sparks
80 - 75
Mystics
43
-
34
T
WNBA
Sparks
68 - 74
Mystics
-1
-
-1
B
WNBA
Mystics
75 - 84
Sparks
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Monarchs
61 - 78
Sparks
22
-
35
T
WNBA
Sparks
79 - 85
Monarchs
45
-
46
B
WNBA
Sparks
61 - 65
Liberty
37
-
33
B
WNBA
Sparks
75 - 63
Fever
37
-
22
T
WNBA
Sparks
79 - 75
Storm
32
-
31
T
WNBA
Sparks
59 - 63
Las Vegas Aces
29
-
33
B
WNBA
Monarchs
56 - 59
Sparks
32
-
27
T
WNBA
Sky
75 - 63
Sparks
40
-
33
B
WNBA
Minnesota
70 - 76
Sparks
22
-
35
T
WNBA
Storm
98 - 87
Sparks
32
-
38
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
59 - 60
Liberty
23
-
31
B
WNBA
Mystics
91 - 89
Sun
36
-
32
T
WNBA
Mystics
77 - 81
Wings
33
-
28
B
WNBA
Sun
96 - 67
Mystics
47
-
37
B
WNBA
Mystics
70 - 66
Wings
42
-
34
T
WNBA
Mystics
79 - 87
Fever
29
-
32
B
WNBA
Liberty
75 - 78
Mystics
27
-
45
T
WNBA
Fever
85 - 81
Mystics
44
-
41
B
WNBA
Mystics
87 - 73
Monarchs
45
-
36
T
WNBA
Mystics
75 - 64
Sky
38
-
24
T