Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
75
-
78
Mystics
27
-
45
T
WNBA
Mystics
68
-
67
Liberty
32
-
28
T
WNBA
Mystics
74
-
56
Liberty
32
-
29
T
WNBA
Liberty
77
-
71
Mystics
31
-
29
B
WNBA
Mystics
73
-
80
Liberty
30
-
36
B
WNBA
Liberty
77
-
56
Mystics
43
-
32
B
WNBA
Liberty
79
-
60
Mystics
46
-
25
B
WNBA
Liberty
52
-
58
Mystics
33
-
25
T
WNBA
Mystics
72
-
73
Liberty
33
-
39
B
WNBA
Mystics
80
-
68
Liberty
33
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
91
-
89
Sun
36
-
32
T
WNBA
Mystics
77
-
81
Wings
33
-
28
B
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
B
WNBA
Mystics
70
-
66
Wings
42
-
34
T
WNBA
Mystics
79
-
87
Fever
29
-
32
B
WNBA
Liberty
75
-
78
Mystics
27
-
45
T
WNBA
Fever
85
-
81
Mystics
44
-
41
B
WNBA
Mystics
87
-
73
Monarchs
45
-
36
T
WNBA
Mystics
75
-
64
Sky
38
-
24
T
WNBA
Mystics
70
-
82
Fever
34
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
77
-
88
Sky
28
-
56
B
WNBA
Sparks
61
-
65
Liberty
37
-
33
T
WNBA
Storm
70
-
69
Liberty
37
-
30
B
WNBA
Monarchs
66
-
84
Liberty
39
-
41
T
WNBA
Wings
76
-
64
Liberty
32
-
31
B
WNBA
Dream
89
-
83
Liberty
39
-
40
B
WNBA
Liberty
75
-
78
Mystics
27
-
45
B
WNBA
Liberty
88
-
94
Mercury
47
-
42
B
WNBA
Liberty
73
-
88
Monarchs
37
-
45
B
WNBA
Sky
70
-
77
Liberty
33
-
28
T