Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
B
WNBA
Sun
70
-
82
Mystics
28
-
40
T
WNBA
Sun
87
-
81
Mystics
35
-
41
B
WNBA
Mystics
60
-
82
Sun
29
-
40
B
WNBA
Mystics
69
-
64
Sun
36
-
34
T
WNBA
Sun
87
-
79
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
76
Mystics
49
-
38
T
WNBA
Mystics
65
-
64
Sun
30
-
36
T
WNBA
Sun
75
-
91
Mystics
28
-
37
T
WNBA
Mystics
80
-
89
Sun
42
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77
-
81
Wings
33
-
28
B
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
B
WNBA
Mystics
70
-
66
Wings
42
-
34
T
WNBA
Mystics
79
-
87
Fever
29
-
32
B
WNBA
Liberty
75
-
78
Mystics
27
-
45
T
WNBA
Fever
85
-
81
Mystics
44
-
41
B
WNBA
Mystics
87
-
73
Monarchs
45
-
36
T
WNBA
Mystics
75
-
64
Sky
38
-
24
T
WNBA
Mystics
70
-
82
Fever
34
-
41
B
WNBA
Mystics
68
-
67
Liberty
32
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
64
-
53
Storm
36
-
30
T
WNBA
Sun
96
-
67
Mystics
47
-
37
T
WNBA
Minnesota
95
-
88
Sun
45
-
48
B
WNBA
Wings
65
-
83
Sun
33
-
50
T
WNBA
Sky
84
-
72
Sun
51
-
31
B
WNBA
Fever
94
-
85
Sun
48
-
40
B
WNBA
Sun
80
-
95
Mercury
30
-
45
B
WNBA
Sun
83
-
75
Monarchs
33
-
44
T
WNBA
Sun
67
-
61
Fever
30
-
27
T
WNBA
Las Vegas Aces
64
-
72
Sun
28
-
28
T