Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
69
-
75
Mystics
27
-
38
T
WNBA
Wings
78
-
66
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Mystics
69
-
84
Wings
40
-
44
B
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
B
WNBA
Wings
79
-
66
Mystics
40
-
27
B
WNBA
Mystics
64
-
76
Wings
28
-
37
B
WNBA
Wings
66
-
58
Mystics
29
-
13
B
WNBA
Mystics
65
-
64
Wings
24
-
40
T
WNBA
Wings
94
-
79
Mystics
45
-
36
B
WNBA
Wings
73
-
55
Mystics
49
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
79
-
87
Fever
29
-
32
B
WNBA
Liberty
75
-
78
Mystics
27
-
45
T
WNBA
Fever
85
-
81
Mystics
44
-
41
B
WNBA
Mystics
87
-
73
Monarchs
45
-
36
T
WNBA
Mystics
75
-
64
Sky
38
-
24
T
WNBA
Mystics
70
-
82
Fever
34
-
41
B
WNBA
Mystics
68
-
67
Liberty
32
-
28
T
WNBA
Mystics
78
-
79
Las Vegas Aces
32
-
41
B
WNBA
Mystics
75
-
63
Sparks
38
-
24
T
WNBA
Minnesota
95
-
94
Mystics
38
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
76
-
64
Liberty
32
-
31
T
WNBA
Wings
65
-
83
Sun
33
-
50
B
WNBA
Wings
91
-
83
Minnesota
41
-
39
T
WNBA
Wings
95
-
98
Dream
38
-
42
B
WNBA
Monarchs
65
-
69
Wings
31
-
32
T
WNBA
Mercury
97
-
90
Wings
43
-
45
B
WNBA
Storm
63
-
66
Wings
30
-
39
T
WNBA
Sun
77
-
79
Wings
32
-
32
T
WNBA
Wings
92
-
95
Sun
45
-
40
B
WNBA
Liberty
80
-
64
Wings
39
-
26
B