Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
80 - 64
Wings
39
-
26
B
WNBA
Wings
75 - 73
Liberty
41
-
24
T
WNBA
Wings
64 - 55
Liberty
25
-
27
T
WNBA
Liberty
60 - 56
Wings
23
-
29
B
WNBA
Liberty
59 - 61
Wings
28
-
35
T
WNBA
Wings
83 - 69
Liberty
35
-
38
T
WNBA
Liberty
74 - 64
Wings
32
-
40
B
WNBA
Wings
72 - 63
Liberty
29
-
19
T
WNBA
Wings
71 - 70
Liberty
23
-
33
T
WNBA
Wings
76 - 73
Liberty
42
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
65 - 83
Sun
33
-
50
B
WNBA
Wings
91 - 83
Minnesota
41
-
39
T
WNBA
Wings
95 - 98
Dream
38
-
42
B
WNBA
Monarchs
65 - 69
Wings
31
-
32
T
WNBA
Mercury
97 - 90
Wings
43
-
45
B
WNBA
Storm
63 - 66
Wings
30
-
39
T
WNBA
Sun
77 - 79
Wings
32
-
32
T
WNBA
Wings
92 - 95
Sun
45
-
40
B
WNBA
Liberty
80 - 64
Wings
39
-
26
B
WNBA
Wings
86 - 72
Monarchs
47
-
28
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
89 - 83
Liberty
39
-
40
B
WNBA
Liberty
75 - 78
Mystics
27
-
45
B
WNBA
Liberty
88 - 94
Mercury
47
-
42
B
WNBA
Liberty
73 - 88
Monarchs
37
-
45
B
WNBA
Sky
70 - 77
Liberty
33
-
28
T
WNBA
Liberty
89 - 86
Dream
44
-
29
T
WNBA
Mystics
68 - 67
Liberty
32
-
28
B
WNBA
Liberty
71 - 69
Dream
31
-
36
T
WNBA
Liberty
60 - 69
Sparks
33
-
33
B
WNBA
Liberty
80 - 64
Wings
39
-
26
T