Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
77
-
79
Wings
32
-
32
T
WNBA
Wings
92
-
95
Sun
45
-
40
B
WNBA
Wings
88
-
82
Sun
42
-
45
T
WNBA
Wings
70
-
61
Sun
37
-
27
T
WNBA
Sun
85
-
68
Wings
40
-
33
B
WNBA
Sun
88
-
92
Wings
45
-
41
T
WNBA
Wings
77
-
74
Sun
36
-
39
T
WNBA
Wings
75
-
72
Sun
37
-
39
T
WNBA
Sun
74
-
79
Wings
30
-
37
T
WNBA
Sun
55
-
79
Wings
37
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91
-
83
Minnesota
41
-
39
T
WNBA
Wings
95
-
98
Dream
38
-
42
B
WNBA
Monarchs
65
-
69
Wings
31
-
32
T
WNBA
Mercury
97
-
90
Wings
43
-
45
B
WNBA
Storm
63
-
66
Wings
30
-
39
T
WNBA
Sun
77
-
79
Wings
32
-
32
T
WNBA
Wings
92
-
95
Sun
45
-
40
B
WNBA
Liberty
80
-
64
Wings
39
-
26
B
WNBA
Wings
86
-
72
Monarchs
47
-
28
T
WNBA
Dream
96
-
86
Wings
50
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
84
-
72
Sun
51
-
31
B
WNBA
Fever
94
-
85
Sun
48
-
40
B
WNBA
Sun
80
-
95
Mercury
30
-
45
B
WNBA
Sun
83
-
75
Monarchs
33
-
44
T
WNBA
Sun
67
-
61
Fever
30
-
27
T
WNBA
Las Vegas Aces
64
-
72
Sun
28
-
28
T
WNBA
Sun
82
-
71
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Sun
77
-
79
Wings
32
-
32
B
WNBA
Dream
72
-
67
Sun
43
-
24
B
WNBA
Wings
92
-
95
Sun
45
-
40
T