Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
91 - 61
Sky
46
-
35
B
WNBA
Sky
78 - 75
Sun
42
-
37
T
WNBA
Sun
80 - 75
Sky
39
-
35
B
WNBA
Sun
74 - 67
Sky
35
-
33
B
WNBA
Sky
73 - 65
Sun
42
-
28
T
WNBA
Sky
73 - 75
Sun
37
-
40
B
WNBA
Sky
66 - 88
Sun
33
-
41
B
WNBA
Sun
74 - 56
Sky
41
-
35
B
WNBA
Sun
74 - 87
Sky
34
-
40
T
WNBA
Sky
97 - 102
Sun
56
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
75 - 63
Sparks
40
-
33
T
WNBA
Mystics
75 - 64
Sky
38
-
24
B
WNBA
Sky
70 - 77
Liberty
33
-
28
B
WNBA
Sky
85 - 75
Las Vegas Aces
43
-
25
T
WNBA
Fever
84 - 74
Sky
43
-
33
B
WNBA
Storm
81 - 86
Sky
42
-
42
T
WNBA
Sky
54 - 83
Fever
23
-
54
B
WNBA
Mercury
90 - 70
Sky
48
-
30
B
WNBA
Monarchs
83 - 73
Sky
40
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 72
Sky
45
-
28
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
94 - 85
Sun
48
-
40
B
WNBA
Sun
80 - 95
Mercury
30
-
45
B
WNBA
Sun
83 - 75
Monarchs
33
-
44
T
WNBA
Sun
67 - 61
Fever
30
-
27
T
WNBA
Las Vegas Aces
64 - 72
Sun
28
-
28
T
WNBA
Sun
82 - 71
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Sun
77 - 79
Wings
32
-
32
B
WNBA
Dream
72 - 67
Sun
43
-
24
B
WNBA
Wings
92 - 95
Sun
45
-
40
T
WNBA
Fever
67 - 53
Sun
37
-
30
B