Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
68 - 67
Liberty
32
-
28
B
WNBA
Mystics
74 - 56
Liberty
32
-
29
B
WNBA
Liberty
77 - 71
Mystics
31
-
29
T
WNBA
Mystics
73 - 80
Liberty
30
-
36
T
WNBA
Liberty
77 - 56
Mystics
43
-
32
T
WNBA
Liberty
79 - 60
Mystics
46
-
25
T
WNBA
Liberty
52 - 58
Mystics
33
-
25
B
WNBA
Mystics
72 - 73
Liberty
33
-
39
T
WNBA
Mystics
80 - 68
Liberty
33
-
29
B
WNBA
Liberty
79 - 69
Mystics
43
-
25
T

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
88 - 94
Mercury
47
-
42
B
WNBA
Liberty
73 - 88
Monarchs
37
-
45
B
WNBA
Sky
70 - 77
Liberty
33
-
28
T
WNBA
Liberty
89 - 86
Dream
44
-
29
T
WNBA
Mystics
68 - 67
Liberty
32
-
28
B
WNBA
Liberty
71 - 69
Dream
31
-
36
T
WNBA
Liberty
60 - 69
Sparks
33
-
33
B
WNBA
Liberty
80 - 64
Wings
39
-
26
T
WNBA
Fever
63 - 54
Liberty
34
-
23
B
WNBA
Liberty
81 - 82
Fever
33
-
20
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
85 - 81
Mystics
44
-
41
B
WNBA
Mystics
87 - 73
Monarchs
45
-
36
T
WNBA
Mystics
75 - 64
Sky
38
-
24
T
WNBA
Mystics
70 - 82
Fever
34
-
41
B
WNBA
Mystics
68 - 67
Liberty
32
-
28
T
WNBA
Mystics
78 - 79
Las Vegas Aces
32
-
41
B
WNBA
Mystics
75 - 63
Sparks
38
-
24
T
WNBA
Minnesota
95 - 94
Mystics
38
-
38
B
WNBA
Dream
72 - 65
Mystics
38
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
82 - 84
Mystics
33
-
39
T