Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
80 - 67
Sky
38
-
23
B
WNBA
Sky
77 - 81
Sparks
33
-
34
B
WNBA
Sky
68 - 84
Sparks
34
-
45
B
WNBA
Sparks
71 - 74
Sky
32
-
27
T
WNBA
Sky
64 - 81
Sparks
30
-
38
B
WNBA
Sparks
73 - 65
Sky
43
-
31
B
WNBA
Sky
55 - 64
Sparks
20
-
34
B
WNBA
Sky
78 - 73
Sparks
32
-
25
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75 - 64
Sky
38
-
24
B
WNBA
Sky
70 - 77
Liberty
33
-
28
B
WNBA
Sky
85 - 75
Las Vegas Aces
43
-
25
T
WNBA
Fever
84 - 74
Sky
43
-
33
B
WNBA
Storm
81 - 86
Sky
42
-
42
T
WNBA
Sky
54 - 83
Fever
23
-
54
B
WNBA
Mercury
90 - 70
Sky
48
-
30
B
WNBA
Monarchs
83 - 73
Sky
40
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 72
Sky
45
-
28
B
WNBA
Sky
74 - 72
Monarchs
32
-
37
T
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
70 - 76
Sparks
22
-
35
T
WNBA
Storm
98 - 87
Sparks
32
-
38
B
WNBA
Sun
82 - 71
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Mystics
75 - 63
Sparks
38
-
24
B
WNBA
Liberty
60 - 69
Sparks
33
-
33
T
WNBA
Sparks
89 - 104
Mercury
51
-
45
B
WNBA
Sparks
82 - 55
Storm
41
-
30
T
WNBA
Storm
69 - 67
Sparks
36
-
28
B
WNBA
Sparks
67 - 47
Monarchs
46
-
24
T
WNBA
Mercury
89 - 80
Sparks
43
-
43
B