Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
82
-
55
Storm
41
-
30
B
WNBA
Storm
69
-
67
Sparks
36
-
28
T
WNBA
Storm
64
-
71
Sparks
35
-
42
B
WNBA
Storm
64
-
50
Sparks
26
-
15
T
WNBA
Sparks
77
-
69
Storm
44
-
27
B
WNBA
Sparks
65
-
48
Storm
40
-
18
B
WNBA
Storm
70
-
52
Sparks
30
-
28
T
WNBA
Sparks
76
-
62
Storm
35
-
33
B
WNBA
Storm
97
-
77
Sparks
37
-
41
T
WNBA
Sparks
47
-
82
Storm
20
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
72
-
69
Minnesota
37
-
40
T
WNBA
Monarchs
56
-
69
Storm
30
-
34
T
WNBA
Storm
63
-
66
Wings
30
-
39
B
WNBA
Storm
81
-
86
Sky
42
-
42
B
WNBA
Storm
66
-
55
Monarchs
38
-
28
T
WNBA
Storm
66
-
53
Las Vegas Aces
33
-
34
T
WNBA
Mercury
93
-
81
Storm
47
-
50
B
WNBA
Sparks
82
-
55
Storm
41
-
30
B
WNBA
Storm
69
-
67
Sparks
36
-
28
T
WNBA
Mercury
84
-
93
Storm
44
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
82
-
71
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Mystics
75
-
63
Sparks
38
-
24
B
WNBA
Liberty
60
-
69
Sparks
33
-
33
T
WNBA
Sparks
89
-
104
Mercury
51
-
45
B
WNBA
Sparks
82
-
55
Storm
41
-
30
T
WNBA
Storm
69
-
67
Sparks
36
-
28
B
WNBA
Sparks
67
-
47
Monarchs
46
-
24
T
WNBA
Mercury
89
-
80
Sparks
43
-
43
B
WNBA
Fever
73
-
61
Sparks
40
-
32
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Sparks
39
-
40
B