Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
86 - 72
Monarchs
47
-
28
B
WNBA
Wings
85 - 88
Monarchs
44
-
54
T
WNBA
Monarchs
70 - 84
Wings
48
-
44
B
WNBA
Monarchs
85 - 75
Wings
36
-
30
T
WNBA
Wings
75 - 68
Monarchs
42
-
35
B
WNBA
Wings
80 - 75
Monarchs
36
-
44
B
WNBA
Monarchs
52 - 72
Wings
37
-
43
B
WNBA
Monarchs
89 - 69
Wings
44
-
33
T
WNBA
Wings
73 - 63
Monarchs
33
-
42
B
WNBA
Wings
71 - 95
Monarchs
38
-
53
T

Tỷ số quá khứ   

Sacramento Monarchs
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Monarchs
56 - 69
Storm
30
-
34
B
WNBA
Mercury
100 - 81
Monarchs
48
-
39
B
WNBA
Monarchs
105 - 107
Mercury
54
-
42
B
WNBA
Storm
66 - 55
Monarchs
38
-
28
B
WNBA
Monarchs
83 - 73
Sky
40
-
37
T
WNBA
Minnesota
68 - 74
Monarchs
33
-
34
T
WNBA
Sky
74 - 72
Monarchs
32
-
37
B
WNBA
Wings
86 - 72
Monarchs
47
-
28
B
WNBA
Las Vegas Aces
62 - 52
Monarchs
33
-
25
B
WNBA
Sparks
67 - 47
Monarchs
46
-
24
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
97 - 90
Wings
43
-
45
B
WNBA
Storm
63 - 66
Wings
30
-
39
T
WNBA
Sun
77 - 79
Wings
32
-
32
T
WNBA
Wings
92 - 95
Sun
45
-
40
B
WNBA
Liberty
80 - 64
Wings
39
-
26
B
WNBA
Wings
86 - 72
Monarchs
47
-
28
T
WNBA
Dream
96 - 86
Wings
50
-
49
B
WNBA
Fever
82 - 70
Wings
37
-
48
B
WNBA
Wings
54 - 66
Fever
27
-
25
B
WNBA
Wings
69 - 75
Mystics
27
-
38
B